Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 聖( thánh ) 徳( đức )
Âm Hán Việt của 聖徳 là "thánh đức ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
聖 [thánh ] 徳 [đức ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 聖徳 là せいとく [seitoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せいとく[0]【聖徳】 ①天子の徳。 ②最高の徳。 #デジタル大辞泉 せい‐とく【聖徳】 読み方:せいとく 1天子の徳。 2最もすぐれた知恵。高徳。 #品種登録データベース 聖徳【ショウトク】(野菜) ※登録写真はありません 登録番号 第81号 登録年月日 1981年 2月 4日 農林水産植物の種類 はくさい 登録品種の名称及びその読み 聖徳 よみ:ショウトク 品種登録の有効期限 15 年 育成者権の消滅日 1990年 2月 5日 品種登録者の名称 株式会社渡辺採種場 品種登録者の住所 宮城県遠田郡小牛田町南小牛田字町屋敷109番地 登録品種の育成をした者の氏名 渡辺頴悦 登録品種の植物体の特性の概要 登録品種の育成の経過の概要 Similar words :徳行 徳目 道徳 道心 明徳
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thánh đức, đức hạnh cao thượng