Âm Hán Việt của 聖徳 là "thánh đức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聖 [thánh] 徳 [đức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 聖徳 là せいとく [seitoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐とく【聖徳】 1天子の徳。2最もすぐれた知恵。高徳。
#三省堂大辞林第三版 せいとく[0]【聖徳】 ①天子の徳。 ②最高の徳。 Similar words: 徳行徳目道徳道心明徳