Kanji Version 13
logo

  

  

徳 đức  →Tra cách viết của 徳 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 彳 (3 nét) - Cách đọc: トク
Ý nghĩa:
lòng tốt, benevolence

đức  →Tra cách viết của 徳 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 彳 (3 nét)
Ý nghĩa:
đức
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đạo đức, thiện
2. ơn, ân
3. nước Đức
Từ điển trích dẫn
1. Một cách viết của chữ “đức” . ◇Trần Nhân Tông : “Nhất thị đồng nhân thiên tử đức” (Họa Kiều Nguyên Lãng vận ) Khắp thấy "đồng nhân" (cùng thương người) là đức của bậc thiên tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Đức .
Từ ghép
hồng đức • hồng đức quốc âm thi tập • hồng đức thi tập • mĩ đức • minh đức • phị đức • phụ đức • phúc đức • phượng đức • sùng đức • tài đức • tam đạt đức • thất đức • thượng đức • tích đức • tiềm đức • tứ đức • tự đức thánh chế thi văn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典