Âm Hán Việt của 耳擦り là "nhĩ sát ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 耳 [nhĩ] 擦 [sát] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 耳擦り là みみこすり [mimikosuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みみこすり[3]【耳擦▽り】 (名):スル ①そっとささやくこと。耳打ち。「二人の悪漢(わるもの)は、互に顔を見合せ-して/真景累ヶ淵:円朝」 ②あてこすり。皮肉。「揚屋の男目が-いふは/浮世草子・一代女:2」 Similar words: 酷評当て擦り刺穿鑿あてこすり