Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 考( khảo ) 査( tra )
Âm Hán Việt của 考査 là "khảo tra ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
考 [khảo] 査 [tra]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 考査 là こうさ [kousa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐さ〔カウ‐〕【考査】 [名](スル) 1いろいろ考えて調べること。「人物考査」 2学校で、生徒の学業成績を調べるための試験。「英語の学力を考査する」「期末考査」 3「日銀考査」の略。 広告用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiểm tra, khảo sát