Âm Hán Việt của 省察 là "tỉnh sát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 省 [tỉnh] 察 [sát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 省察 là しょうさつ [shousatsu], せいさつ [seisatsu]