Âm Hán Việt của 翳り là "ế ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 翳 [ế] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 翳り là かげり [kageri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かげり【陰り/×翳り】 読み方:かげり 1太陽や月の光が雲などによって少し暗くなること。また、その部分。 2表情などの、どことなく影がさし、暗くなったような感じ。「表情に—が見られる」 3よくない兆候。「景気に—が出る」 Similar words: 冥暗陰翳本影物陰