Âm Hán Việt của 群島 là "quần đảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 群 [quần] 島 [đảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 群島 là ぐんとう [guntou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぐん‐とう〔‐タウ〕【群島】 読み方:ぐんとう 群がった多くの島。「フィリピン—」 Similar words: 諸島列島
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quần đảo, chuỗi đảo, cụm đảo, tập hợp đảo, hệ thống đảo