Âm Hán Việt của 美食家 là "mỹ thực gia".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 美 [mỹ] 食 [tự, thực] 家 [cô, gia]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 美食家 là びしょくか [bishokuka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 びしょく‐か【美食家】 読み方:びしょくか ぜいたくでうまいものばかりを好んで食べる人。グルメ。 Similar words: 食い道楽グルメエピキュリアン
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người sành ăn, người yêu thích ẩm thực, tín đồ của ẩm thực, thực khách sành điệu