Âm Hán Việt của 美術館 là "mỹ thuật quán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 美 [mỹ] 術 [thuật] 館 [quán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 美術館 là びじゅつかん [bijutsukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 びじゅつ‐かん〔‐クワン〕【美術館】 読み方:びじゅつかん 美術品を収集・保管・展示し、一般の展覧・研究に資する施設。 Similar words: 画廊ギャラリー画楼