Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)美(mỹ) 術(thuật)Âm Hán Việt của 美術 là "mỹ thuật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 美 [mỹ] 術 [thuật]
Cách đọc tiếng Nhật của 美術 là びじゅつ [bijutsu]
デジタル大辞泉び‐じゅつ【美術】視覚的、空間的な美を表現する造形芸術。絵画・彫刻・建築・工芸など。明治時代は、広く文学・音楽なども含めていった。「古美術」「仏教美術」