Âm Hán Việt của 美点 là "mĩ điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 美 [mỹ] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 美点 là びてん [biten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 び‐てん【美点】 読み方:びてん すぐれた点。よいところ。長所。 Similar words: 長所取り得値取柄美質