Âm Hán Việt của 美徳 là "mỹ đức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 美 [mỹ] 徳 [đức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 美徳 là びとく [bitoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 びとく[0]【美徳】 美しい徳行。道徳の基準にあった性質や行為。⇔悪徳「謙譲の-」 #デジタル大辞泉 び‐とく【美徳】 読み方:びとく 美しい徳。道にかなった行い。「謙譲の—」⇔悪徳。 Similar words: 徳行仁徳篤行善