Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 美( mỹ ) 味( vị ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của 美味しい là "mỹ vị shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
美 [mỹ] 味 [vị] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 美味しい là おいしい [oishii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐いし・い【美=味しい】 [形]《味がよい意の女房詞「いしい」に接頭語「お」の付いたもの》 1食べ物の味がよい。美味だ。「うまい」に比べて丁寧・上品な感じが強い。「魚の—・い店」「山の空気が—・い」 2自分にとって都合がよい。具合いがよい。好ましい。「そんな—・い話が、あるはずがない」→旨(うま)い[用法][派生]おいしがる[動ラ五]おいしげ[形動]おいしさ[名] ###デジタル大辞泉 お‐いし・い【美=味しい】 [形]《味がよい意の女房詞「いしい」に接頭語「お」の付いたもの》 1食べ物の味がよい。美味だ。「うまい」に比べて丁寧・上品な感じが強い。「魚の—・い店」「山の空気が—・い」 2自分にとって都合がよい。具合いがよい。好ましい。「そんな—・い話が、あるはずがない」→旨(うま)い[用法][派生]おいしがる[動ラ五]おいしげ[形動]おいしさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngon, ngon miệng, vừa miệng, thú vị