Âm Hán Việt của 羅針盤 là "la châm bàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 羅 [la] 針 [châm] 盤 [bàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 羅針盤 là らしんばん [rashinban]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らしん‐ばん【羅針盤】 読み方:らしんばん 磁石の針が南北を指すことを利用して、船舶や航空機の方位・進路を測る器械。コンパス。羅盤。羅針儀。 Similar words: 羅針儀コンパス磁石