Âm Hán Việt của 磁石 là "từ thạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 磁 [từ] 石 [thạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 磁石 là じしゃく [jishaku], じせき [jiseki]