Âm Hán Việt của 罷り出る là "bãi ri xuất ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 罷 [bãi, bì] り [ri] 出 [xuất] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 罷り出る là まかりでる [makarideru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まかり・でる[2][4]【罷▽り出る】 (動:ダ下一) ①「出る」の謙譲語。退いて帰る。退出する。「御前を-・でる」 ②「出る」の丁寧語。人の前に出る。参上する。また、厚かましく人前に出る。「挨拶に-・でました」「師弟の契約をしたい心得で-・でました/真景累ヶ淵:円朝」 Similar words: 引上げる引揚げる罷る退出引き上げる