Âm Hán Việt của 退出 là "thoái xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 退 [thoái, thối] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 退出 là たいしゅつ [taishutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たいしゅつ[0]【退出】 (名):スル 改まった場所から帰ること。「宮中を-する」 Similar words: 引上げる引揚げる罷り出る罷る引き上げる