Âm Hán Việt của 纏まり là "triền mari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 纏 [triền] ま [ma] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 纏まり là まとまり [matomari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まとまり[0]【纏▼まり】 まとまること。また、まとまり具合。「-のよいグループ」「なんとか-がつく」 Similar words: 兼併統制連合ユニティー合一