Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 繰( sào ) 返( phản ) す( su )
Âm Hán Việt của 繰返す là "sào phản su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
繰 [sào] 返 [phản] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 繰返す là くりかえす [kurikaesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くり‐かえ・す〔‐かへす〕【繰(り)返す】 [動サ五(四)] 1同じことをもう一度、あるいは何度もする。反復する。「失敗を―・す」「歴史は―・す」 2本のページなどをめくる。「戸棚から暦を出して―・して見ると」〈漱石・吾輩は猫である〉 ###デジタル大辞泉 くり‐かえ・す〔‐かへす〕【繰(り)返す】 読み方:くりかえす [動サ五(四)] 1同じことをもう一度、あるいは何度もする。反復する。「失敗を—・す」「歴史は—・す」 2本のページなどをめくる。「戸棚から暦を出して—・して見ると」〈漱石・吾輩は猫である〉Similar words :折返す 言い直す 重ねる 反覆 言直す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lặp lại, làm lại, làm nhiều lần