Âm Hán Việt của 繰換える là "sào hoán eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 繰 [sào] 換 [hoán] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 繰換える là くりかえる [kurikaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くり‐か・える〔‐かへる〕【繰(り)替える】 読み方:くりかえる [動ア下一][文]くりか・ふ[ハ下二] 1他のものと入れ替える。「予定を次の日に—・える」 2他に転用する。流用する。「政府が国庫金を—・えて鉄道材料を買入れて呉れた」〈魯庵・社会百面相〉 Similar words: 入換える交わす乗換える入れ換えるコンヴァート
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thay đổi lại, chuyển đổi lại, đổi đi đổi lại, thay phiên, lặp lại sự thay đổi