Âm Hán Việt của 繰り合わせる là "sào ri hợp waseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 繰 [sào] り [ri] 合 [cáp, hợp] わ [wa] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 繰り合わせる là くりあわせる [kuriawaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くり‐あわ・せる〔‐あはせる〕【繰(り)合(わ)せる】 読み方:くりあわせる [動サ下一][文]くりあは・す[サ下二] 1糸などを繰って巻き取る。 2時間などをやりくりして都合をつける。「日程を—・せて帰郷する」 Similar words: 時間を割く