Âm Hán Việt của 繰り入れる là "sào ri nhập reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 繰 [sào] り [ri] 入 [nhập] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 繰り入れる là くりいれる [kuriireru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くり‐い・れる【繰(り)入れる】 読み方:くりいれる [動ラ下一][文]くりい・る[ラ下二] 1細長い物をたぐって引き入れる。また、順に送り入れる。「綱を—・れる」 2ある物や事柄を他の物や事柄の中に移動して入れる。組み入れる。編入する。「利子を元金に—・れる」 Similar words: 織り込む組み入れる繰り込む繰込む織込む