Âm Hán Việt của 縦穴 là "tung huyệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縦 [sỉ] 穴 [huyệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縦穴 là たてあな [tateana]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たて‐あな【×竪穴/縦穴】 読み方:たてあな 地面から垂直に掘った穴。 Similar words: 窪みピット窪溜まり坑