Âm Hán Việt của 縞模様 là "cảo mô dạng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縞 [cảo] 模 [mô] 様 [dạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縞模様 là しまもよう [shimamoyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しま‐もよう〔‐モヤウ〕【×縞模様】 読み方:しまもよう 長いいく筋かの線が列のように並んだ模様。縞。縞柄。 Similar words: 縞ストライプ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoa văn sọc, họa tiết sọc, kẻ sọc, mẫu sọc, họa tiết vằn, sọc vằn