Kanji Version 13
logo

  

  

cảo [Chinese font]   →Tra cách viết của 縞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
cảo
phồn thể

Từ điển phổ thông
tre thuộc mỏng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) The, lụa mộc, đồ dệt trắng.
2. (Tính) Trắng. ◎Như: “cảo tố” tơ trắng.
Từ điển Thiều Chửu
① The mộc mỏng, đơn sơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
The mộc mỏng (một loại lụa trắng thời xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lụa sống màu trắng.
Từ ghép
cảo tố • cảo y



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典