Âm Hán Việt của 縛り付ける là "phược ri phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 縛 [phọc, phược] り [ri] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 縛り付ける là しばりつける [shibaritsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しばりつ・ける[5]【縛り付ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二しばりつ・く ①あるものに縛って、離れないようにする。くくりつける。「体を柱に-・ける」 ②自由がきかないようにする。拘束する。「規則規則で-・ける」 Similar words: 束縛縛る拘束縛する封じ込める