Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)練(luyện) り(ri) 香(hương)Âm Hán Việt của 練り香 là "luyện ri hương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 練 [luyện] り [ri] 香 [hương]
Cách đọc tiếng Nhật của 練り香 là ねりこう [nerikou]
デジタル大辞泉ねり‐こう〔‐カウ〕【練(り)香/×煉り香】読み方:ねりこう麝香(じゃこう)・沈香(じんこう)などの粉末に甲香をまぜ、蜜や糖などで練り合わせた香。合わせ香。合わせ薫物(たきもの)。