Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 総( tổng ) 理( lí )
Âm Hán Việt của 総理 là "tổng lí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
総 [tổng ] 理 [lý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 総理 là そうり [souri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐り【総理】 読み方:そうり [名](スル) 1全体を統一して管理すること。また、その役に当たる人。「国務を―する」 2「内閣総理大臣」の略称。 # ウィキペディア(Wikipedia) 総理 総理(そうり)とは、「総(すべ)てをとりまとめて管理すること」または「それを行う人」の意。日本の法令用語としては、合議体の長の地位を示す語として用いられることが多い。Similar words :管する 統監 督する 締め括る 監督
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thủ tướng, chính phủ