Âm Hán Việt của 緊縮 là "khẩn súc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 緊 [khẩn] 縮 [súc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 緊縮 là きんしゅく [kinshuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きん‐しゅく【緊縮】 読み方:きんしゅく [名](スル) 1しっかりと引き締めること。また、引き締まること。「肌の筋肉が寒い風に抵抗して、一時に―する様な」〈漱石・門〉 2支出を切りつめること。「家計を―する」 Similar words: 縮み収縮
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thắt chặt, cắt giảm, giảm chi tiêu, điều chỉnh ngân sách