Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 緊( khẩn ) 張( trương )
Âm Hán Việt của 緊張 là "khẩn trương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
緊 [khẩn] 張 [trương, trướng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 緊張 là きんちょう [kinchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きんちょう:-ちやう[0]【緊張】 (名):スル ①気分が張りつめて、ゆるみのないこと。気を張り、からだをかたくすること。「初めての講演で-する」 ②争いや騒ぎなどの起こりそうなただならぬようす。「両国間の-が高まる」 ③〘生理〙筋肉の収縮が持続している状態。強直と異なり疲労が少ない。トーヌス。 ④〘心〙 ㋐ある行動へ移ろうと準備するとき、またはこれから起ころうとする現象への対処などの際にみられる心的状態。 ㋑要求・意図が生じて心の均衡が破られた状態。それらの充足により解消する。Similar words :張る 引き締める 引締める 張り詰める 調子
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
căng thẳng, hồi hộp, lo âu, bồn chồn