Âm Hán Việt của 絶命 là "tuyệt mệnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絶 [tuyệt] 命 [mệnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絶命 là ぜつめい [zetsumei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぜつめい[0]【絶命】 (名):スル 命が絶えること。死ぬこと。「かけつけた時にはすでに-していた」→絶体絶命 Similar words: 不祝儀死没最後不幸