Âm Hán Việt của 絶体絶命 là "tuyệt thể tuyệt mệnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絶 [tuyệt] 体 [thể] 絶 [tuyệt] 命 [mệnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絶体絶命 là ぜったいぜつめい [zettaizetsumei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜったい‐ぜつめい【絶体絶命】 読み方:ぜったいぜつめい どうにも逃れようのない、差し迫った状態や立場にあること。「—の苦境に追い込まれる」 [補説]「絶体」「絶命」はともに九星術でいう凶星の名。「絶対絶命」と書くのは誤り。 Similar words: 九死危機一髪剣が峰瀬戸際ピンチ