Âm Hán Việt của 絶え間 là "tuyệt e gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絶 [tuyệt] え [e] 間 [gian]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絶え間 là たえま [taema]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たえま:[3]【絶(え)間】 ① 続いている物事のとだえている間。あいま。「雨の-」→絶え間無い ② とぎれている所。切れ間。切れ目。「雲の-」 #デジタル大辞泉 たえ‐ま【絶え間】 読み方:たえま 1物事の中断しているあいだ。「雨の—」「—なく来客がある」 2広がっているものの、切れている部分。切れ間。「雲の—」 Similar words: 休止途絶え中断切れ目区切り