Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 統( thống ) 監( giam )
Âm Hán Việt của 統監 là "thống giam ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
統 [thống ] 監 [giam , giám ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 統監 là とうかん [toukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐かん【統監】 読み方:とうかん [名](スル) 1全体をまとめて統轄し監督すること。特に、政治・軍事についていう。「三軍を―する」 2保護国に駐在し、本国の代表として条約・法令に従って政務を統轄した官職。 3統監府の長官。 # ウィキペディア(Wikipedia) 統監 統監(とうかん、英語:LordLieutenant,ロード・レフテナント)は、イギリスの官職名。初期の役割は地方の軍事長官だったが、行政権も加わり地方行政官として強化された。Similar words :管する 督する 総理 締め括る 監督
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giám sát, quản lý, kiểm soát