Âm Hán Việt của 統治 là "thống trị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 統 [thống] 治 [trì, trị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 統治 là とうじ [touji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とうじ:-ぢ[1]【統治】 Similar words: 支配統べる統御御する管する ・・・他単語一覧 other possible words: ● 統治 とうち