Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 絡( lạc ) 繰( sào ) り( ri )
Âm Hán Việt của 絡繰り là "lạc sào ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
絡 [lạc ] 繰 [sào ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 絡繰り là からくり [karakuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 から‐くり【絡繰り/機=関】 読み方:からくり 1糸やぜんまい、水力などを応用し、精密な細工や仕掛けによっていろいろなものを動かすこと。また、その物。 2機械などが動く原理。構造。仕組み。「分解して—を調べる」 3巧みに仕組まれたこと。計略。たくらみ。「—を見破る」 4「絡繰り人形」の略。 5「絡繰り覗(のぞ)き」の略。 #実用日本語表現辞典 絡繰り 読み方:からくり 別表記:カラクリ 機械や事物などが何らかの動力によって動作するときの、その仕組みやメカニズムを指す表現。 (2012年1月29日更新)Similar words :メカニクス 仕掛け メカ 仕掛 メカニズム
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cơ cấu, cơ khí, cơ chế, máy móc, cơ cấu máy móc, mánh khóe, trò bịp