Âm Hán Việt của 経理 là "kinh lý".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 経 [kinh] 理 [lý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 経理 là けいり [keiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐り【経理】 読み方:けいり [名](スル) 1会計・給与に関する事務。また、それを処理すること。「—に明るい」 2治めととのえること。「天下を—することなど一向に相談もならぬ物になったでござる」〈西周・百一新論〉 Similar words: 主計会計会計学簿記アカウンティング