Kanji Version 13
logo

  

  

経 kinh  →Tra cách viết của 経 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét) - Cách đọc: ケイ、キョウ、へ-る
Ý nghĩa:
# doanh, trải qua, manage

kinh  →Tra cách viết của 経 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét)
Ý nghĩa:
kinh
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. dây vải
2. kinh sách
3. trải qua, chịu đựng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典