Âm Hán Việt của 経営破綻 là "kinh doanh phá trán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 経 [kinh] 営 [dinh, doanh] 破 [phá] 綻 [trán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 経営破綻 là けいえいはたん [keieihatan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けいえい‐はたん【経営破綻】 読み方:けいえいはたん 倒産のこと。 [補説]倒産することで必ずしも会社が消滅するわけではないが、一般にそのイメージが強いため、再建可能な企業の倒産を婉曲に表現するためにマスコミなどが用いはじめた言葉。 Similar words: 倒産破産自己破産