Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 系( hệ ) 統( thống )
Âm Hán Việt của 系統 là "hệ thống ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
系 [hệ] 統 [thống]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 系統 là けいとう [keitou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐とう【系統】 1一定の順序を追って続いている、統一のあるつながり。「同じ系統の言語」 2血統。血筋。「父方の系統」 3同じ方面や種類に属していること。「青系統の色」 4個々のものを順序立てて並べ、全体がひとつながりのものとして機能するようにまとめたもの。システム。「電気系統の故障」「バスの運転系統」 5働きに応じて分けた身体の器官の集まり。 6進化の面からみた生物間のつながり。類縁関係。 7遺伝学上、共通の祖先をもつ個体群。微生物の場合は菌種ともいう。 生物学用語辞典 カテゴリー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hệ thống, dòng dõi