Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 糸( mịch ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 糸物 là "mịch vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
糸 [mịch] 物 [vật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 糸物 là いともの [itomono]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いと‐もの【糸物】 読み方:いともの 1織物。 2弦楽器。 3三味線を伴う演芸の総称。 4《近世語》素麺(そうめん)をいう女性語。 # 糸物 読み方:いともの 三味線を用ゆる総ての演芸。分類芸能 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :切れ地 生地 テキスタイル 布帛 布地
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sợi, đồ sợi, vật liệu sợi