Âm Hán Việt của 切れ地 là "thiết re địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] れ [re] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切れ地 là きれじ [kireji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きれ‐じ〔‐ヂ〕【切れ地/▽布地/▽裂地】 読み方:きれじ 1織物。反物。また、その地質。「厚い—」 2織物の切れ端。 3袋物や鼻緒などにする特別の紋織物。 Similar words: 生地テキスタイル糸物布帛織地