Âm Hán Việt của 糧食 là "lương thực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 糧 [lương] 食 [tự, thực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 糧食 là りょうしょく [ryoushoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りょう‐しょく〔リヤウ‐〕【糧食】 読み方:りょうしょく 食糧。特に、備蓄・携行した食糧。「—が尽きる」 Similar words: 糧粮兵糧食糧兵粮