Âm Hán Việt của 精神神経症 là "tinh thần thần kinh chứng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 精 [tinh] 神 [thần] 神 [thần] 経 [kinh] 症 [chứng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 精神神経症 là せいしんしんけいしょう [seishinshinkeishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せいしん‐しんけいしょう〔‐シンケイシヤウ〕【精神神経症】 読み方:せいしんしんけいしょう 神経症のうち、感情状態が身体症状の形をとって現れる器官神経症以外のもの。 Similar words: ノイローゼ神経症気の病