Âm Hán Việt của 精神分析 là "tinh thần phân tích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 精 [tinh] 神 [thần] 分 [phân, phận, phần] 析 [tích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 精神分析 là せいしんぶんせき [seishinbunseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せいしん‐ぶんせき【精神分析】 読み方:せいしんぶんせき フロイトによって始められた神経症診断の方法。また、さらに広く精神の無意識の深層を分析する方法をさす。フロイトによれば、精神過程は意識、前意識、深層である無意識の3層に分けられる。抑圧された願望はこの無意識層に押し込められると考え、それを対話・夢・連想などから発見、意識化することで治療しようとする。この方法は、宗教・芸術などの解釈にも広く応用される。 #せいしんぶんせき【精神分析】世界宗教用語大事典 (Psy cho-analysis英)精神の深層(無意識)に関係のある行動についての観察と分析。フロイトが理論的な体系をつくりあげた。また、ユング・アドラーなどの学説も総括していう。 Similar words: 深層心理学サイコアナリシスアナリシス
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phân tâm học, phân tích tâm lý, phân tích tâm thần