Âm Hán Việt của 精根 là "tinh căn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 精 [tinh] 根 [căn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 精根 là せいこん [seikon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいこん[1][0]【精根】 物事をする精力と根気。気力。「-尽き果てる」「-を使い果たす」 #デジタル大辞泉 せい‐こん【精根】 読み方:せいこん 精力と気力。物事を成し遂げようと集中した体力と精神力。「—尽き果てる」 Similar words: 生気精精力気力血気