Âm Hán Việt của 血気 là "huyết khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 血 [huyết] 気 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 血気 là けっき [kekki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けっき[0][1]【血気】 ①血液と気息。生命を維持する力。生命力。活力。 ②旺盛な活動意欲。恐れずに立ち向かおうとする気概。「-盛んな若者」「-にかられる」 [句項目]血気盛りに神祟らず・血気に逸る・血気の勇 Similar words: 生気精精力気力精根