Âm Hán Việt của 精力 là "tinh lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 精 [tinh] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 精力 là せいりょく [seiryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいりょく[1]【精力】 〔古くは「せいりき」とも〕 ①物事をやりぬく心身の元気、または根気。スタミナ。「-にあふれる」「-が尽きる」 ②特に、性的な能力。 Similar words: 生気精気力血気精根