Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 精( tinh ) 査( tra )
Âm Hán Việt của 精査 là "tinh tra ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
精 [tinh] 査 [tra]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 精査 là せいさ [seisa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せい‐さ【精査】 読み方:せいさ [名](スル)くわしく調べること。「感染の原因を—する」 #特定非営利活動法人精査 行政入力情報団体名称特定非営利活動法人精査所轄庁大阪府主たる事務所の所在地高槻市明野町17番1号従たる事務所の所在地代表者氏名内海 健雄法人設立認証年月日2004/06/23 定款に記載された目的この法人は、地域市民に対し異世代交流の場を提供する事業や高齢者・障害者・母子家庭の子育て支援をする事業などをするとともに、地域の福祉活動・母子家庭の働きやすい環境を推進し、住みよいまちづくりなど、地域の活性化に寄与する事を目的とする。 活動分野保健・医療・福祉 社会教育 まちづくり 観光 農山漁村・中山間地域 学術・文化・芸術・スポーツ 環境の保全 災害救援 地域安全 人権・平和 国際協力 男女共同参画社会 子どもの健全育成 情報化社会 科学技術の振興 経済活動の活性化 職業能力・雇用機会 消費者の保護 連絡・助言・援助 条例指定 認定認定・仮認定認定 仮認定 旧制度(国税庁)による認定 認定の更新中 PST基準相対値基準 絶対値基準 条例指定() 認定開始日: 認定満了日: 認定取消日: 仮認定年月日: 仮認定満了日: 仮認定取消日: 閲覧書類監督情報解散情報解散年月日: 解散理由: Similar words :検分 点検 検査 調べ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiểm tra, xem xét, kiểm tra kỹ