Âm Hán Việt của 粘り強い là "niêm ri cưỡng i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 粘 [niêm] り [ri] 強 [cường, cưỡng] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 粘り強い là ねばりづよい [nebaridzuyoi]